Bước tới nội dung

etterspørsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít etterspørsel etterspørselen
Số nhiều etterspørseler etterspørselene

etterspørsel

  1. Nhu cầu, sự đòi hỏi.
    Det er stor etterspørsel etter skiutstyr før påske.
    tilbud og etterspørsel — Cung và cầu.

Tham khảo

[sửa]