etterspørsel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | etterspørsel | etterspørselen |
Số nhiều | etterspørseler | etterspørselene |
etterspørsel gđ
- Nhu cầu, sự đòi hỏi.
- Det er stor etterspørsel etter skiutstyr før påske.
- tilbud og etterspørsel — Cung và cầu.
Tham khảo
[sửa]- "etterspørsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)