ettertanke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ettertanke | ettertanken |
Số nhiều | ettertanker | ettertankene |
ettertanke gđ
- Sự suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ.
- Bokas innhold ga stoff til ettertanke.
Tham khảo
[sửa]- "ettertanke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)