Bước tới nội dung

eventuell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc eventuell
gt eventuelt
Số nhiều eventuelle
Cấp so sánh
cao

eventuell

  1. Có thể, có lẻ, không chừng.
    Eventuelle spørsmål kan rettes til sekretæren.
    Vi kan eventuelt komme tilbake til saken.

Tham khảo

[sửa]