eventuell
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | eventuell |
gt | eventuelt | |
Số nhiều | eventuelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
eventuell
- Có thể, có lẻ, không chừng.
- Eventuelle spørsmål kan rettes til sekretæren.
- Vi kan eventuelt komme tilbake til saken.
Tham khảo
[sửa]- "eventuell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)