eventyrer
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eventyrer | eventyreren |
Số nhiều | eventyrere | eventyrerne |
eventyrer gđ
- Người phiêu lưu, mạo hiểm.
- Casanova var en eventyrer.
Tham khảo
[sửa]- "eventyrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)