evig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | evig |
gt | evig | |
Số nhiều | evige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
evig
- Vĩnh cửu, mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt.
- evig liv
- den evige stad — Thành phố bất diệt (La-Mã).
- (Để nhấn mạnh câu) .
- Det har du evig rett i.
- Han kommer for sent hver evige dag.
- Hvert evige ord er sant.
Tham khảo[sửa]
- "evig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)