Bước tới nội dung

exégétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

exégétique

  1. Chú giải.
    Méthode exégétique — phương pháp chú giải

Tham khảo

[sửa]