Bước tới nội dung

excréteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

excréteur

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) (để) bài xuất.
    Conduit excréteur — ống bài xuất
  2. (Thực vật học) Ngoại tiết.

Tham khảo

[sửa]