expéditivement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]expéditivement
- Nhanh lẹ.
- Mener expéditivement une affaire — giải quyết nhanh lẹ một công việc
Tham khảo
[sửa]- "expéditivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expéditivement