extinguible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

extinguible

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể làm dịu đi, có thể làm đỡ đi (cơn khát... ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]