Bước tới nội dung

extrême-oriental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extrême-orientale
/ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/
extrême-orientales
/ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/
Giống cái extrême-orientale
/ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/
extrême-orientales
/ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/

extrême-oriental

  1. (Thuộc) Viễn Đông.

Tham khảo

[sửa]