extrême-oriental
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extrême-orientale /ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/ |
extrême-orientales /ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/ |
Giống cái | extrême-orientale /ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/ |
extrême-orientales /ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/ |
extrême-oriental
- (Thuộc) Viễn Đông.
Tham khảo
[sửa]- "extrême-oriental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)