fèi
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 俷.
- Bính âm Hán ngữ của 剕.
- Bính âm Hán ngữ của 厞.
- Bính âm Hán ngữ của 吠.
- Bính âm Hán ngữ của 墏.
- Bính âm Hán ngữ của 屝.
- Bính âm Hán ngữ của 廢, 廃.
- Bính âm Hán ngữ của 昲.
- Bính âm Hán ngữ của 曊.
- Bính âm Hán ngữ của 杮.
- Bính âm Hán ngữ của 櫠.
- Bính âm Hán ngữ của 沸.
- Bính âm Hán ngữ của 濷.
- Bính âm Hán ngữ của 狒.
- Bính âm Hán ngữ của 疿.
- Bính âm Hán ngữ của 痱.
- Bính âm Hán ngữ của 癈.
- Bính âm Hán ngữ của 砩.
- Bính âm Hán ngữ của 祎.
- Bính âm Hán ngữ của 紺.
- Bính âm Hán ngữ của 肺.
- Bính âm Hán ngữ của 胇.
- Bính âm Hán ngữ của 胎.
- Bính âm Hán ngữ của 芾.
- Bính âm Hán ngữ của 茳.
- Bính âm Hán ngữ của 菰.
- Bính âm Hán ngữ của 蕟.
- Bính âm Hán ngữ của 蟦.
- Bính âm Hán ngữ của 費.
- Bính âm Hán ngữ của 费.
- Bính âm Hán ngữ của 鐨.
- Bính âm Hán ngữ của 靅.
- Bính âm Hán ngữ của 髳.
- Bính âm Hán ngữ của 鯗.
- Bính âm Hán ngữ của 鼣.
- Bính âm Hán ngữ của 㓈.
- Bính âm Hán ngữ của 㔗.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ bính âm chưa tạo trang chữ Hán tương ứng