Bước tới nội dung

fèi

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: fei, féi, fēi, fěi, fe'i, fei-

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh:(tập tin)

Latinh hóa

[sửa]

fèi (fei4, chú âm ㄈㄟˋ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của  / 𰊈.
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của  / , .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của  / 𪰶.
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của  / 𪲮.
  12. Bính âm Hán ngữ của .
  13. Bính âm Hán ngữ của .
  14. Bính âm Hán ngữ của .
  15. Bính âm Hán ngữ của .
  16. Bính âm Hán ngữ của .
  17. Bính âm Hán ngữ của  / .
  18. Bính âm Hán ngữ của .
  19. Bính âm Hán ngữ của .
  20. Bính âm Hán ngữ của  / .
  21. Bính âm Hán ngữ của .
  22. Bính âm Hán ngữ của .
  23. Bính âm Hán ngữ của .
  24. Bính âm Hán ngữ của .
  25. Bính âm Hán ngữ của .
  26. Bính âm Hán ngữ của .
  27. Bính âm Hán ngữ của  / 𬜧.
  28. Bính âm Hán ngữ của  / 𰳊.
  29. Bính âm Hán ngữ của  / .
  30. Bính âm Hán ngữ của .
  31. Bính âm Hán ngữ của  / .
  32. Bính âm Hán ngữ của  / 𰷦.
  33. Bính âm Hán ngữ của .
  34. Bính âm Hán ngữ của  / .
  35. Bính âm Hán ngữ của .
  36. Bính âm Hán ngữ của .
  37. Bính âm Hán ngữ của .