Thể loại:Bính âm Hán ngữ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
B
- Bính âm Hán ngữ có chữ số thanh điệu (127 tr.)
M
Trang trong thể loại “Bính âm Hán ngữ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 895 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- A-xíng gānyán
- Ā-guì
- Ā-kiū
- Ābādān
- Ābǐxīníyà
- Āchāngzú
- ādámǎ kǒnggùlì
- Ā'ěrbāníyà rén
- Ā'ěrbāníyàrén
- Ā'ěrcíhǎimòshìbìng
- Āfùhàn
- ālābó
- Ālābó
- ālèlùyà
- Ālètài
- āmāo'āgǒu
- āmòxīlín
- Āsàibàijiāng
- Āshíhābādé
- āxiānyào
- Āi Sūdān
- āicì
- āidào
- Āi'ěrduō'ān
- āiháo
- ǎirán
- ài'ài
- àiguó
- Àiguógē
- Àixīnjuéluó
- àiyè
- àiyuè
- ān
- an1
- Ānjiāng
- ānjīsuān
- ānquándǎo
- ǎn
- an3
- Ànhétián
- áoyájíqū
- ǎoyīn
- àoshù
- Àozhōu
B
- bāshāyú
- bàwánglóng
- Báigōng
- báiniǎo
- báisī
- bǎikēquánshū
- Bǎiqí
- bài'èr
- bànbāolán
- bàndǎo
- bàntú'érfèi
- bāoyǔ
- bǎoyù
- bàolóng
- bàoyú
- Běi Cháoxiǎn
- Běihǎidào
- Běijīng
- bèijǐng
- bi
- bī
- bi1
- bǐ
- bi3
- Bǐlìshí
- bìnián
- biāo
- biao1
- biǎo
- biao3
- biào
- biao4
- Bīnzhōu
- Bīngdǎoyǔ
- bīngqílín
- bīngshānyījiǎo
- Bīngzhōu
- bìnglǒng
- bìngwēi
- bìngwéi
- bìngwèi
- bówùguǎn
- bo3
- bùdòngchǎn
- bùfādá guójiā
- bùjiàntiānrì
- bùluò
C
D
- Dákā'ěr
- dǎguāng
- Dà'ān shuǐsuōyī
- Dàlǎng
- dàxióngmāo
- Dàyǎ
- dàiliàn
- Daìshān
- dānkuài
- dānkuàixiàoguǒqì
- dǎn
- dan3
- dàn
- dan4
- Déchuān
- dēnglùtǐng
- dìyùgén
- dìzhènxué
- dìzhǐlán
- diǎnfú
- diǎnxián
- diànfēngshàn
- diànnǎo kēxué
- diànshàn
- diànyuánxiàn
- diéxuè
- diūbāo
- diūhuāng
- dōngjīng
- Dōngjīng
- dòngbǔ
- dòngjing
- dòngjìng
- dòngmài
- dòngwù quánlì
- dòngxuèxué
- dòngyīn
- dǒunèi
- dǒuyīn
- dòuniúquǎn
- dùsōngzǐ
- duāndiǎn
- duō
- duo1
- duōfēn
- duó
- duo2
- duǒ
- duo3
- duò
- duo4