Thể loại:Bính âm Hán ngữ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
B
- Bính âm Hán ngữ có chữ số thanh điệu (177 tr.)
M
Trang trong thể loại “Bính âm Hán ngữ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.089 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- A-xíng gānyán
- Ā-guì
- Ā-kiū
- Ābādān
- Ābǐxīníyà
- Āchāngzú
- ādámǎ kǒnggùlì
- Ā'ěrbāníyà rén
- Ā'ěrbāníyàrén
- Ā'ěrcíhǎimòshìbìng
- Āfùhàn
- ālābó
- Ālābó
- ālèlùyà
- Ālètài
- āmāo'āgǒu
- āmòxīlín
- Āsàibàijiāng
- Āshíhābādé
- āxiānyào
- ǎ
- Ǎ
- Āi Sūdān
- āicì
- āidào
- Āi'ěrduō'ān
- āiháo
- ǎirán
- ǎixīng
- ǎixīngxì
- ài'ài
- àiguó
- Àiguógē
- Àixīnjuéluó
- àiyè
- àiyuè
- ān
- an1
- Ānjiāng
- ānjīsuān
- ānquándǎo
- ǎn
- an3
- Ànhétián
- áoyájíqū
- ǎoyīn
- àoshù
- Àozhōu
B
- Bānámǎ
- bāshāyú
- bàqì
- bàwánglóng
- bái'ǎixīng
- Báigōng
- báimiànshūshēng
- báiniǎo
- báipútáojiǔ
- báisī
- bǎikēquánshū
- Bǎiqí
- bài'èr
- bǎnquán
- bànbāolán
- bàndǎo
- bàntú'érfèi
- bāoyǔ
- bǎoyù
- bàolóng
- bàoyú
- Běi Cháoxiǎn
- Běihǎidào
- Běijīng
- bèijǐng
- bi
- bī
- bi1
- bǐ
- bi3
- Bǐlìshí
- bìnián
- biāo
- biao1
- biǎo
- biao3
- biào
- biao4
- Bīnzhōu
- Bīngdǎoyǔ
- bīngqílín
- bīngshānyījiǎo
- Bīngzhōu
- bìnglǒng
- bìngwēi
- bìngwéi
- bìngwèi
- bówùguǎn
- bo3
- bùdòngchǎn
- bùfādá guójiā
- bùjiàntiānrì
- bùluò
C
- càijiāo
- cāngyīng
- cángbǎotú
- cāomǐ
- cǎogū
- cǎoguǒ
- cào nǐ mā
- chánbùzhīxuě
- chǎnpó
- chángcún
- chángjiǔzhījì
- chàngshuāi
- cháoshī
- Cháoxiǎn
- chéngdào
- chéngmén
- chéngzhī
- chǐrùzhù
- chǐyè
- chìwěi
- chōng'ěr
- chōngyíng
- chōngzhíkǎ
- Chóngmíng
- chóngyǐng
- chóngyìng
- chǒng'ér
- chūliàn
- chūzhōngshēng
- chuānxīnlián
- chuànshāo
- chuo2
- cùjìn
- cún
- cùn
D
- Dákā'ěr
- dǎguāng
- Dà'ān shuǐsuōyī
- dàhànlínlí
- Dàlǎng
- dàxióngmāo
- Dàyǎ
- dàicí
- dàidàixiāngchuán
- dàiliàn
- Daìshān
- dānkuài
- dānkuàixiàoguǒqì
- dǎn
- dan3
- dàn
- dan4
- Déchuān
- Déyǔ
- dèn
- den4
- dēnglùtǐng
- Dìwèn
- dìyùgén
- dìzhènxué
- dìzhǐlán
- diān
- dian1
- diǎn
- dian3
- diǎnfú
- diǎnxián
- diàn
- dian4
- diànfēngshàn
- diànnǎo kēxué
- diànshàn
- diànshì jiémù
- diànyuánxiàn
- diéxuè
- diūbāo
- diūhuāng
- Dōngdìwèn
- dōngjīng
- Dōngjīng
- dòngbǔ
- dòngjing
- dòngjìng
- dòngmài
- dòngwù quánlì
- dòngxuèxué
- dòngyīn
- dǒunèi
- dǒuyīn
- dòuniúquǎn
- Dū'ěrhēizhéyuè
- dùsōngzǐ
- duāndiǎn
- duō
- duo1
- duōfēn
- duó
- duo2
- duǒ