Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Bính âm Hán ngữ
10 ngôn ngữ (định nghĩa)
Dansk
English
Magyar
Italiano
한국어
Кыргызча
ဘာသာမန်
Русский
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Bính âm Hán ngữ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 235 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
ān
an1
ǎn
an3
B
bàndǎo
bi
bī
bi1
bǐ
bi3
biāo
biao1
biǎo
biao3
biào
biao4
C
cún
D
dǎn
dan3
dàn
dan4
duō
duo1
duó
duo2
duǒ
duo3
duò
duo4
F
fēi
fei1
féi
fei2
fěi
fei3
fèi
fei4
G
guāi
guai1
guǎi
guai3
guài
guai4
guān
guan1
guǎn
guan3
guàn
guan4
H
han
hàn
huā
hua1
huá
hua2
huà
hua4
I
ǐ
Ǐ
J
jī
ji1
jí
ji2
jǐ
ji3
jì
ji4
jiān
jian1
jiǎn
jian3
jiàn
jian4
jiāo
jiao1
jiáo
jiao2
jiǎo
jiao3
jiào
jiao4
jiē
jie1
jié
jie2
jiě
jie3
jiè
jie4
jīn
jin1
jǐn
jin3
jìn
jin4
L
líng
luō
luo1
luó
luo2
luǒ
luo3
luò
luo4
M
mián
mian2
miǎn
mian3
miàn
mian4
N
ŋ
nǐ hǎo
nuó
nuo2
nuǒ
nuo3
nuò
nuo4
O
ō
P
piāo
piao1
piáo
piao2
piǎo
piao3
piào
piao4
Q
qī
qi1
qí
qi2
qǐ
qi3
qì
qi4
qiāo
qiao1
qiáo
qiao2
qiǎo
qiao3
qiào
qiao4
R
rén
rǔ
ru3
rù
rùn
S
sàn
shā
sha1
shǎ
sha3
shà
sha4
T
tī
W
wēi
wei1
wěi
wei3
X
xì
xìzhào
xiāo
xiao1
xiáo
xiao2
xiǎo
xiao3
xiào
xiao4
xiē
xie1
xié
xie2
xiě
xie3
xiè
xie4
xuéxí
Y
yāo
yao1
yáo
yao2
yǎo
yao3
yào
yao4
yě
ye3
yuē
yue1
yuě
yue3
yuè
yue4
Z
zāo
zao1
záo
zao2
zǎo
(Trang trước) (
Trang sau
)