Bước tới nội dung

fød

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fød føda, føden
Số nhiều

fød gđc

  1. Thực phẩm, thức ăn.
    å arbeide for føden

Tham khảo

[sửa]