førerkort
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | førerkort | førerkortet |
Số nhiều | førerkort | førerkorta, førerkortene |
førerkort gđ
- Bằng lái xe.
- Alle personer som kjører bil må ha førerkort.
Tham khảo
[sửa]- "førerkort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)