Bước tới nội dung

førsteklasses

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc førsteklasses
gt førsteklasses
Số nhiều førsteklasses
Cấp so sánh
cao

førsteklasses

  1. Hạng nhất, thượng hạng.
    en førsteklasses middag

Tham khảo

[sửa]