førsteklasses
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | førsteklasses |
gt | førsteklasses | |
Số nhiều | førsteklasses | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
førsteklasses
- Hạng nhất, thượng hạng.
- en førsteklasses middag
Tham khảo[sửa]
- "førsteklasses", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)