føselspermisjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | føselspermisjon | fødselspermisjonen |
Số nhiều | fødselspermisjoner | fødselspermisjonene |
føselspermisjon gđ
- Phép nghỉ việc khi sinh nở.
Tham khảo[sửa]
- "føselspermisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)