fagarbeider
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fagarbeider | fagarbeideren |
Số nhiều | fagarbeidere | fagarbeiderne |
fagarbeider gđ
- Thợ chuyên môn, thợ chuyên nghiệp.
- Fabrikken trenger mange fagarbeidere.
Tham khảo
[sửa]- "fagarbeider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)