Bước tới nội dung

fager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fager
gt fagert
Số nhiều fagre
Cấp so sánh fagrere
cao fagrest

fager

  1. Xinh đẹp, duyên dáng. Hun er ung og fager.

Tham khảo

[sửa]