Bước tới nội dung

faglært

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc faglært
gt faglært
Số nhiều faglærte
Cấp so sánh
cao

faglært

  1. Đã được huấn luyện, tốt nghiệp chuyên khoa.
    faglært arbeidskraft

Tham khảo

[sửa]