faglig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | faglig |
gt | faglig | |
Số nhiều | faglige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
faglig
- Chuyên nghiệp, chuyên khoa.
- faglig dyktighet
- Thuộc về nghiệp đoàn lao động.
- Fagforeningen fører faglig kamp.
Tham khảo
[sửa]- "faglig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)