Bước tới nội dung

faglig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc faglig
gt faglig
Số nhiều faglige
Cấp so sánh
cao

faglig

  1. Chuyên nghiệp, chuyên khoa.
    faglig dyktighet
    Thuộc về nghiệp đoàn lao động.
    Fagforeningen fører faglig kamp.

Tham khảo

[sửa]