faglitteratur
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | faglitteratur | faglitteraturen |
Số nhiều | faglitteraturer | faglitteraturene |
faglitteratur gđ
- Văn chương chuyên khoa.
- faglitteratur om kjernefysikk
Tham khảo
[sửa]- "faglitteratur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)