faktura
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | faktura | fakturaen |
Số nhiều | fakturaer | fakturaene |
faktura gđ
- Hóa đơn, biên lai.
- å sende en faktura
Tham khảo
[sửa]- "faktura", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)