Bước tới nội dung

famle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å famle
Hiện tại chỉ ngôi famler
Quá khứ famla, famlet
Động tính từ quá khứ famla, famlet
Động tính từ hiện tại

famle

  1. Sờ soạng, mò mẫm, dò dẫm.
    Han famlet etter fyrstikkene.
    Han famlet etter ord.

Tham khảo

[sửa]