fantasere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fantasere |
Hiện tại chỉ ngôi | fantaserer |
Quá khứ | fantaserte |
Động tính từ quá khứ | fantasert |
Động tính từ hiện tại | — |
fantasere
- Mơ mộng, mơ tưởng, mộng tưởng.
- Han fantaserte om framtiden.
- Nói mê, nói sảng.
- Den febersyke lå og fantaserte.
Tham khảo
[sửa]- "fantasere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)