fartøy
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fartøy | fartøyet |
Số nhiều | fartøy, fartøyer | fartøya, fartøyene |
fartøy gđ
- Ghe, tàu, thuyền, tàu bè.
- Alle fartøyer skal føre lanterner om natten.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) fiskefartøy: Tàu bè đánh cá.
Tham khảo[sửa]
- "fartøy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)