Bước tới nội dung

fascié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fascié

  1. (Động vật học) Có vân.
  2. (Thực vật học) Biến giẹp.
    Rameau fascié — cành biến giẹp

Tham khảo

[sửa]