Bước tới nội dung

fasit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fasit fasiten
Số nhiều fasiter fasitene

fasit

  1. Đáp số, bài giải, giải đáp. Sách cho biết đáp số, sách bài giải.
    Boken med regneoppgaver inneholder fasit.

Tham khảo

[sửa]