Bước tới nội dung

fasong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fasong fasongen
Số nhiều fasonger fasongene

fasong

  1. Thời trang, kiểu, "mốt".
    Kjolen har gammeldags fasong.
    å få fasong på noe — Làm cho được việc, thành hình việc gì.

Tham khảo

[sửa]