Bước tới nội dung

fastlegge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fastlegge
Hiện tại chỉ ngôi fastlegger
Quá khứ fastla
Động tính từ quá khứ fastlagt
Động tính từ hiện tại

fastlegge

  1. Định, định rõ, xác định, ấn định.
    Datoen for møtet er fastlagt.
    Reiseruten er ennå ikke fastlagt.

Tham khảo

[sửa]