fattigdom
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fattigdom | fattigdommen |
Số nhiều | fattigdommer | fattigdommene |
fattigdom gđ
- Sự nghèo, nghèo khó, bần cùng.
- et liv i fattigdom
Tham khảo[sửa]
- "fattigdom". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)