Bước tới nội dung

faunique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

faunique

  1. Xem faune I
    Les grandes régions fauniques du globe — các vùng hệ đồng vật lớn trên địa cầu

Tham khảo

[sửa]