favn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | favn | favnen |
Số nhiều | favner | favnene |
favn gđ
- Một sải tay.
- Han hvilte i sin elskedes favn.
- å bære noe i favnen — Ôm cái gì trong vòng tay.
- Barnet lå i morens favn — . Đứa bé nằm trong vòng tay mẹ.
- Đơn vị đo bề dài bằng 6 bộ Anh (1,829m).
- Baten sank og ligger på 20 favners dyp.
- Đơn vị đo thể tích củi (2mx2mx0,6m).
- Han bestilte — 6 favner ved for vinteren.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "favn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)