fellesnavn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fellesnavn | fellesnavnet |
Số nhiều | fellesnavn | fellesnavna, fellesnavn ene |
fellesnavn gđ
- (Văn) Danh từ chung.
- Fellesnavn skrives med liten forbokstav, f.eks. "hus", "mann", "tanke".
Tham khảo
[sửa]- "fellesnavn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)