ferdighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ferdighet | ferdighetfa, ferdighetfa, -en |
Số nhiều | ferdighetfa, -er | ferdighetfa, -ene |
ferdighet gđc
- Tài năng, sự thành thạo.
- Han viste sine ferdigheter som tryllekunstner.
Tham khảo[sửa]
- "ferdighet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)