feriepenger
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | feriepenger | feriepengene |
Số nhiều | — | — |
feriepenger gđ
- Tiền hè, tiền nhân viên hưởng trong thời gian nghỉ hè.
- Feriepenger blir normalt utbetalt i juni.
Tham khảo[sửa]
- "feriepenger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)