feriere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å feriere |
Hiện tại chỉ ngôi | ferierer |
Quá khứ | ferierte |
Động tính từ quá khứ | feriert |
Động tính từ hiện tại | — |
feriere
- Đi nghỉ hè, hưởng ngày nghỉ.
- Hvor skal du feriere i år?
Tham khảo
[sửa]- "feriere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)