festning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | festning | festningen |
Số nhiều | festninger | festningene |
festning gđ
- Đồn, lũy, thành, pháo đài.
- Akershus festning
Tham khảo[sửa]
- "festning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)