fet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | fet |
| gt | fet t | |
| Số nhiều | fet te | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
fet
- Béo, mập.
- Han er fet som en gris.
- Han er tykk og fet.
- Có chứa chất béo.
- Han spiser for mye fet mat.
- Laksen er en fet fisk.
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)