fet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fet |
gt | fet t | |
Số nhiều | fet te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fet
- Béo, mập.
- Han er fet som en gris.
- Han er tykk og fet.
- Có chứa chất béo.
- Han spiser for mye fet mat.
- Laksen er en fet fisk.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)