Bước tới nội dung

fet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống or gc fet
gt fet t
Số nhiều fet te
Cấp so sánh
cao

fet

  1. Béo, mập.
    Han er fet som en gris.
    Han er tykk og fet.
    Có chứa chất béo.
    Han spiser for mye fet mat.
    Laksen er en fet fisk.

Phương ngữ khác

Tham khảo