Bước tới nội dung

fiasko

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fiasko fiaskoen
Số nhiều fiaskoer fiaskoene

fiasko

  1. Sự thất bại, sự đỗ vở.
    Teaterstykket ble en fullstendig fiasko.

Tham khảo

[sửa]