Bước tới nội dung

fieffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fieffer ngoại động từ

  1. (Sử học) Phong cấp (đất); phong đất (cho ai).
    Fieffer un domaine — phong cấp một sở đất
    Fieffer un noble — phong đất cho một nhà quý tộc

Tham khảo

[sửa]