Bước tới nội dung

fiks

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fiks
gt fikst
Số nhiều fikse
Cấp so sánh
cao

fiks

  1. Bảnh, tao nhã, sang.
    For en fiks kjole du har
    Hun ser fiks ut.
    å være fiks til noe
  2. Thành thạo trong việc gì.
    Cố định, bất di dịch.
    en fiks idé
    fiks ferdig — Sẵn sàng.

Tham khảo

[sửa]