fiks
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | fiks |
| gt | fikst | |
| Số nhiều | fikse | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
fiks
- Bảnh, tao nhã, sang.
- For en fiks kjole du har
- Hun ser fiks ut.
- å være fiks til noe
- Thành thạo trong việc gì.
- Cố định, bất di dịch.
- en fiks idé
- fiks ferdig — Sẵn sàng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fiks”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)