fiks
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fiks |
gt | fikst | |
Số nhiều | fikse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fiks
- Bảnh, tao nhã, sang.
- For en fiks kjole du har
- Hun ser fiks ut.
- å være fiks til noe
- Thành thạo trong việc gì.
- Cố định, bất di dịch.
- en fiks idé
- fiks ferdig — Sẵn sàng.
Tham khảo
[sửa]- "fiks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)