Bước tới nội dung

filatelio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ filateli--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.la.ˈtɛ.ljɔ/

Danh từ

[sửa]

filatelio

  1. Tem học.