fiskekort
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskekort | fiskekortet |
Số nhiều | fiskekort | fiskekorta, fiskekortene |
fiskekort gđ
- Giấy phép câu cá.
- Du må kjøpe fiskekort for å få lov til å fiske her.
- I havet kan alle fiske uten fiskekort.
Tham khảo
[sửa]- "fiskekort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)