Bước tới nội dung

fjert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fjert fjerten
Số nhiều fjerter fjertene

fjert

  1. Cái đánh rắm, cái địt.
    å slippe en fjert

Tham khảo

[sửa]