Bước tới nội dung

flagge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
flagge

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å flagge
Hiện tại chỉ ngôi flagger
Quá khứ flagga, flagget
Động tính từ quá khứ flagga, flagget
Động tính từ hiện tại

flagge

  1. Treo cờ.
    De flagget fordi det var 17. mai.
    å flagge på halv stang — Treo cờ rũ.

Tham khảo

[sửa]