flagre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å flagre |
Hiện tại chỉ ngôi | flagrer |
Quá khứ | flagra, flagret |
Động tính từ quá khứ | flagra, flagret |
Động tính từ hiện tại | — |
flagre
- Bay lượn, bay phất phơ.
- Hun løp så kåpen flagret.
- Sommerfuglene flagret med vingene.
Tham khảo
[sửa]- "flagre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)