Bước tới nội dung

flagre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å flagre
Hiện tại chỉ ngôi flagrer
Quá khứ flagra, flagret
Động tính từ quá khứ flagra, flagret
Động tính từ hiện tại

flagre

  1. Bay lượn, bay phất phơ.
    Hun løp så kåpen flagret.
    Sommerfuglene flagret med vingene.

Tham khảo

[sửa]