flekk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flekk | flekken |
Số nhiều | flekker | flekkene |
flekk gđ
- Vết, đốm.
- Han sølte og fikk en flekk på buksa si.
- en grå katt med hvite flekker
- på flekken — Ngay lập tức.
- å ikke komme av flekken — Đứng yên một chỗ, không tấn tới.
Tham khảo
[sửa]- "flekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)