Bước tới nội dung

flertydig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc flertydig
gt flertydig
Số nhiều flertydige
Cấp so sánh
cao

flertydig

  1. Nhiều nghĩa.
    "Selskap" er et flertydig ord.

Tham khảo

[sửa]