flittig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | flittig |
gt | flittig | |
Số nhiều | flittige | |
Cấp | so sánh | flittigere |
cao | flittigst |
flittig
- Siêng năng, cần mẫn, chăm chỉ.
- De arbeidet flittig hele dagen.
- en flittig maur — Người siêng năng, cần mẫn.
- Năng, hay, thường, luôn.
- De skålte flittig.
Tham khảo[sửa]
- "flittig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)