flodhest
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flodhest | flodhesten |
Số nhiều | flodhester | flodhestene |
flodhest gđ
- Con trâu nước, hà mã.
- Flodhester lever i elver og sjøer i Afrika.
Tham khảo
[sửa]- "flodhest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)